请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện riêng
释义
chuyện riêng
包袱底儿 <指个人隐私。>
骨子里 <比喻私人之间。>
đây là chuyện riêng của họ, anh đừng nên xen vào.
这是他们骨子里的事, 你不用管。 私事 <个人的事(区别于'公事')。>
随便看
hạ nang
hạn chót
hạn chế
hạn chế sinh đẻ
hạn chỉ
hạn cuối
hạng
hạng A
hạng bét
hạng hạ giá
hạ nghị viện
hạn giới
hạng mục
hạng mục chi tiết
hạng mục chính
hạng mục công việc
hạng mục phụ
hạng mục riêng
hạng ngoại nhập
hạng người
hạng ngạch
hạng nhì
hạng nhất
hạng nhất hạng nhì
hạng nhẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 8:52:36