请输入您要查询的越南语单词:
单词
loài thú ăn kiến
释义
loài thú ăn kiến
食蚁兽 <哺乳动物, 大的约四尺长, 小的只有二尺左右, 舌头细长, 能伸出口外, 舌面能分泌黏液, 没有牙, 尾巴肥大多毛, 全身毛棕褐色。吃蚂蚁和其他昆虫。产在南美洲热带地方。>
随便看
người tiêu tiền như rác
người tiếp khách
người to lớn
người tra xét
người tri kỷ
người trong cuộc
người trong gia đình
người trong mộng
người trong nghề
người trong ngành
người trong sạch
người trong tộc
người trung gian
người trung liệt
người trung lương
người trung thành thẳng thắn
người truyền bá
người truyền đạt
người trái tính trái nết
người trên
người trí tuệ
người trước hy sinh, người sau tiếp bước
người trước ngã xuống, người sau kế tục
người trước ngã xuống, người sau tiến lên
người trưởng thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 15:28:47