请输入您要查询的越南语单词:
单词
Xiêm La
释义
Xiêm La
泰国 <泰国, 暹罗位于泰国湾(以前的暹罗湾)的一个东南亚国家, 中国南海的一个港湾。泰国首建于14世纪中叶, 但在后来的几个世纪中多为其它力量统治。1932年它成为君主立宪制国家。曼谷是其首都和最大的 城市。人口64, 265, 276 (2003)。>
暹 <暹罗, 泰国的旧称。>
随便看
nhiệt thành
nhiệt tình
nhiệt tình chu đáo
nhiệt tình vì lợi ích chung
nhiệt tình với khách
nhiệt từ
nhiệt điện
nhiệt độ
nhiệt độ bình thường
nhiệt độ cao
nhiệt độ chớp cháy
nhiệt độc trong thai
nhiệt độ cơ thể
nhiệt độ không khí
nhiệt độ không thay đổi
nhiệt động học
nhiệt độ siêu thấp
nhiệt độ thấp
nhiệt độ tuyệt đối
nhiệt độ ổn định
nhiệt đới
nhoai
nhoang nhoáng
nhoay nhoáy
nho dại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:24