请输入您要查询的越南语单词:
单词
xiếc
释义
xiếc
把戏; 杂技 <各种技艺表演(如车技、口技、顶碗、走钢丝、狮子舞、魔术等)的总称。>
xem xiếc
看把戏。 幻术; 戏法; 戏法儿 <魔术。>
玩意儿 <指曲艺, 杂技等。>
随便看
hầm lạnh
hầm lửa
hầm muối
hầm mỏ
hầm mộ
hầm ngầm
hầm nhừ
hầm núp
hầm rò
hầm thăm dò
hầm tránh bom
hầm tránh máy bay
hầm trú ẩn
hầm tầu
hầm tối
hầm đất
hầm để đá
hầm đứng
hầu
hầu bao
hầu bàn
hầu bóng
hầu chuyện
hầu cận
hầu gái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 3:55:50