请输入您要查询的越南语单词:
单词
xiếc thú
释义
xiếc thú
马戏 <原来指人骑马上所做的各种表演, 现在指节目中有经过训练的动物, 如狗熊、马、猴子、小狗等参加的杂技表演。>
随便看
gà qué
gà quạ
gà rút xương
gà rừng
gà rừng gáy
gà sao
gà so
gà sống
gà sống nuôi con
gà thiến
gà thịt
gà tre
gà trống
gà tây
gà tơ
gà tốt
gà tồ
gàu
gàu dai
gàu mo
gàu múc nước
gàu nan
dẫn hoả
dẫn hướng
dẫn khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:23:13