请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện vặt
释义
chuyện vặt
草芥 <比喻最微小的、无价值的东西。>
丛谈 <性质相同或相近的若干部分合成的文章或书(多用做篇名或书名)。>
杂活儿 <零碎的工作; 各种各样的力气活。>
薄物细故 <《汉书·匈奴传》:"朕追念前事, 薄物细故, 谋臣计失, 皆不足以离昆弟之欢。"指不值得重视和无关紧要的微小的物品或事情; 微小的事情。>
忽微 <微小的事。忽, 一寸的十万分之一。微, 一十的百万分之一。>
随便看
động cơ đi-ê-zen
động cơ điện
động cơ đốt ngoài
động cơ đốt trong
động cỡn
động dao
động dạng
động dục
động dụng
động giải học
độ nghiêng
độ nghiêng mặt đường
động học
động hớn
động kinh
động long mạch
động lòng
động lượng
động lực
động lực học
động mạch
động mạch chủ
động mạch chủ vòng cung
động mạch cổ tay
động mạch phổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:00:46