请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chuyện trò
释义 chuyện trò
 拉扯; 拉呱儿 <闲谈。>
 唠 <说; 谈(话)。>
 mọi người xúm lại chuyện trò rất vui vẻ.
 大家在一起唠得很热闹。 攀谈 <拉扯闲谈。>
 hai người chuyện trò tâm đầu ý hợp.
 两人攀谈起来很相投。 过话 <交谈。>
 hai chúng tôi không quen nhau lắm, chỉ chào nhau khi gặp mặt chứ chưa chuyện trò gì cả.
 我们俩不太熟, 只见面打个招呼, 没有过过话儿。 谈话; 谈心; 聊天 <谈天。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:40:02