释义 |
chuyện trò | | | | | | 拉扯; 拉呱儿 <闲谈。> | | | 唠 <说; 谈(话)。> | | | mọi người xúm lại chuyện trò rất vui vẻ. | | 大家在一起唠得很热闹。 攀谈 <拉扯闲谈。> | | | hai người chuyện trò tâm đầu ý hợp. | | 两人攀谈起来很相投。 过话 <交谈。> | | | hai chúng tôi không quen nhau lắm, chỉ chào nhau khi gặp mặt chứ chưa chuyện trò gì cả. | | 我们俩不太熟, 只见面打个招呼, 没有过过话儿。 谈话; 谈心; 聊天 <谈天。> |
|