请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện tình yêu
释义
chuyện tình yêu
艳史 <旧时指关于男女爱情的故事。>
随便看
lý luận không căn cứ
lý luận suông
lý luận sắc bén
lý lẽ
lý lẽ chính đáng
lý lẽ phiến diện
lý lẽ quan trọng
lý lẽ rõ ràng
lý lẽ sai trái
lý lẽ sắc bén
lý lịch
lý lịch sơ lược
lý lịch tóm tắt
lý ngư
Lý Nhân
lý nên
lý pháp
lý phải là
Lý Quỳ
lý ra
lý ra nên
lý sự
lý sự cùn
lý thuyết
lý thuyết suông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:21:06