请输入您要查询的越南语单词:
单词
xiềng xích
释义
xiềng xích
枷锁 <枷和锁是古时两种刑具, 比喻所受的压迫的束缚。>
紧箍咒 <《西游记》里唐僧用来制服孙悟空的咒语, 能使孙悟空头上套的金箍缩紧, 使他头疼, 因此叫紧箍咒。比喻束缚人的东西。>
镣铐 <脚镣和手铐。>
锁链; 锁链儿 <用铁环连接起来的成串的东西, 用来束缚人、物。也叫锁链子。>
chặt đứt xiềng xích phong kiến.
打断了封建的锁链。
随便看
tìm không thấy
tìm kiếm cái lạ
tìm kiếm hỏi thăm
tìm kế
tìm liếm
tìm lấy
tìm lỗi trong cách dùng từ
tìm mỏ
tìm nguyên nhân
tìm người bảo lãnh
tìm người bảo đảm
tìm nát
tìm nơi ngủ trọ
tìm nơi nương tựa
tìm ra
tìm ra cách thức
tìm ra giải pháp
tìm ra manh mối
tìm ra phương pháp
tìm ra đầu mối
tìm thấy
tìm thầy
tìm thức ăn
tìm tòi
tìm tòi học hỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:31:40