请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoang
释义
xoang
腔; 腔儿 <动物身体内部空的部分。>
xoang miệng.
口腔。
xoang mũi.
鼻腔。
碰; 撞 <运动着的物体跟别的物体突然接触。>
唱腔 <戏曲音乐中的声乐部分, 即唱出来的曲调。>
随便看
phóng hình màu
phóng hết tầm mắt
phóng hồi
phóng khoáng
phóng lao
phóng lao thì phải theo lao
phóng lãng
phóng lên trời
phóng mạng
phóng mắt nhìn
phóng ngôn
phóng ngựa
công việc về mặt chính trị quan trọng
công việc về vẽ
công việc đồng áng
công việc ở cảng
công-voa
công và tư
công và tội
công văn
công văn gửi đi
công văn khẩn
công văn liên cơ quan
công văn mời
công văn thư tín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:21:10