请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển giao
释义
chuyển giao
划拨 <(款项或账目)从某一单位或户头转到另一单位或户头。>
移交 <把人或事物转移给有关方面。>
转交; 转送 <把一方的东西交给另一方。>
转让 <把自己的东西或应享有的权利让给别人。>
chuyển giao kỹ thuật
技术转让。
随便看
bằng cứ
bằng giá
bằng hữu
bằng khen
bằng khoán
bằng khoán nhà
bằng khoán đất
bằng không
bằng lái xe
bằng lòng
bằng lòng ngầm
bằng lòng với số mệnh
bằng lặng
bằng mà thẳng
bằng môn
bằng mặt không bằng lòng
bằng mọi cách
bằng mọi giá
bằng nhau
bằng như
bằng nửa con mắt
bằng phẳng
bằng phẳng rộng rãi
bằng sa
bằng sứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:23:10