请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển hoá
释义
chuyển hoá
转化 <矛盾的双方经过斗争, 在一定的条件下, 各自向着和自己相反的方面转变, 向着对立方面所处的地位转变。如主要矛盾和次要矛盾、对抗性矛盾和非对抗性矛盾等在一定条件下都可以互相转化。>
随便看
thần kinh ngoại biên
thần kinh ngoại triển
thần kinh não
thần kinh phế vị
thần kinh quá nhạy cảm
thần kinh suy nhược
thần kinh thính giác
thần kinh thị giác
thần kinh thực vật
thần kinh toạ
thần kinh viêm
thần kinh vận động
thần kinh yếu
thần kì
thần kỳ
thần linh
thần liêu
thần lực
thần minh
thần miếu
thần mặt trời
thần nông
thần nữ
thần Phật
thần phục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:50:48