请输入您要查询的越南语单词:
单词
xung phong
释义
xung phong
冲击; 冲锋 <进攻的部队向敌人迅猛前进, 用冲锋枪、手榴弹、刺刀等和敌人进行战斗。>
打头阵 <比喻冲在前边带头干。>
随便看
gây ra
gây rắc rối
gây rối
gây rối loạn
gây rừng
gây sóng gió
gây sự
gây sự tin phục
gây tai hoạ
gây tai hại
gây tai vạ
gây thiệt hại
gây thành
gây thêm rắc rối
gây thù
gây thù chuốc oán
gây thù hằn
gây thù kết oán
gây tiếng vang
gây tranh chấp
gây trò cười
gây trồng
gây trở ngại
gây tê
gây tổn hại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:45:24