请输入您要查询的越南语单词:
单词
xuyên tạc
释义
xuyên tạc
篡改 <用作伪的手段改动或曲解(经典、理论、政策等)。>
胡说 <没有根据的或没有道理的话。>
嚼舌 <信口胡说; 搬弄是非。>
có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.
有意见当面提, 别在背后嚼舌。
曲解 <错误地解释客观事实或别人的原意(多指故意地)。>
歪曲 <故意改变(事实或内容)。>
随便看
chơi đẹp
chơi đểu
chơm bơm
chơm chởm
chơn
chơ vơ
chư
chưa
chưa bao giờ
chưa bao lâu
chưa biết chừng
chưa biết rõ
chưa chi đã
chưa chuẩn bị
chưa chín kỹ
chưa chắc
chưa chừng
chưa có kết quả
chưa cưa đã đổ
chưa gì
chưa gặp mặt
chưa hay
chưa hẳn
chưa hết
chưa hề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:29