请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ ăn hại
释义
đồ ăn hại
草包 <装着草的袋子。比喻无能的人。有的地区也比喻做事毛手毛脚、常出差错的人。>
饭桶 <装饭的桶。比喻只会吃饭而不会做事的人。>
废物 <比喻没有用的人(骂人的话)。>
脓包 <比喻无用的人。>
随便看
hội họp long trọng
hội họp lớn
hội Hồng thập tự
hội hợp danh
hội hợp thiện
hội kiến
hội kín
hội liên hiệp
hội liên hiệp công thương
hội liên hiệp công thương nghiệp
hội liên hiệp phụ nữ
hội làng
cớ mất
cớ mất đồ
cớn
cớn cớn
cớ sao
cớ sao không
cớ sao mà không làm
cớt nhả
cớ trêu
cờ
cờ bạc
cờ bắp
cờ bỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:48