请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ ăn hại
释义
đồ ăn hại
草包 <装着草的袋子。比喻无能的人。有的地区也比喻做事毛手毛脚、常出差错的人。>
饭桶 <装饭的桶。比喻只会吃饭而不会做事的人。>
废物 <比喻没有用的人(骂人的话)。>
脓包 <比喻无用的人。>
随便看
làm một mẻ, khoẻ suốt đời
làm mờ
làm mủ
làm mủi lòng
làm nghiêng
làm nghẽn
làm nghề nguội
làm nghề y
làm ngoáo ộp
làm ngơ
làm người
làm người lính chiến
làm người vừa ý
làm ngược lại
làm ngạc nhiên
làm ngọt
làm nhanh
làm nhiều công nhỏ
làm nhiều hưởng nhiều
làm nhiệm vụ
làm nhàm
làm nhơ nhuốc
làm như cũ
làm như gãi ngứa
làm như lễ bà chúa mường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:28:16