请输入您要查询的越南语单词:
单词
còn gì nữa
释义
còn gì nữa
了得 <用在惊讶、反诘或责备等语气的句子末尾, 表示情况严重, 没法收拾(多跟在'还'的后面)。>
trời ơi! thế thì còn gì nữa!
哎呀!这还了得!
nếu ngã lăn dưới đất, thế thì còn gì nữa!
如果一跤跌下去, 那还了得!
随便看
làm giảm
làm giảm giá
làm giảm uy tín
làm giảm độ cứng
làm giấy
làm giập
làm giặc
làm gái
làm gì
làm gì chắc nấy
làm gương trăm họ
làm gạch mộc
làm gấp
làm hay không làm
làm hoạt động
làm huấn luyện viên
làm hàng xóm
làm hùng làm hổ
làm hư
làm hư hại
làm hưng thịnh
làm hư việc
sổ xếp
sổ điểm
sổ điểm danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:07:45