请输入您要查询的越南语单词:
单词
trí thức thụ động
释义
trí thức thụ động
老夫子 <称迂阔的不爱活动的知识分子。>
随便看
lốp đốp
lốt
lố trớn
lồi
lồi lên
lồi lõm
lồi ra
lồi xương ngực
lồ lộ
lồm cồm
lồn
lồng
lồng bàn
lồng bồng
lồng chim
lồng chưng
lồng giam
lồng gà
lồng hấp
lồng lộn
lồng lộng
lồng ngực
lồng sưởi
lồng tiếng
lồng đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:42:27