请输入您要查询的越南语单词:
单词
có hại
释义
có hại
不利 <没有好处; 不顺利。>
妨害 <有害于。>
hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
吸烟妨害健康
公害 <比喻对公众有害的事物。>
đánh bạc rất có hại.
赌博是一大公害。
害 <有害的(跟'益'相对)。>
côn trùng có hại
害虫。
chim có hại
害鸟。
害处 <对人或事物不利的因素; 坏处。>
随便看
Loan
loan báo
loang
loan giá
loang loáng
loang lổ
loang toàng
loanh quanh
Loan Hà
loan phòng
Loan Phượng
loan truyền
loan xa
loa phát thanh
loa phóng thanh
Loa Thành
loay hoay
lo buồn
lo bò trắng răng
lo cho
lo cho gia đình
lo chuyện gia đình
lo chuyện nhà
lo cái này, mất cái kia
lo cả đêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 9:14:30