请输入您要查询的越南语单词:
单词
có hại
释义
có hại
不利 <没有好处; 不顺利。>
妨害 <有害于。>
hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
吸烟妨害健康
公害 <比喻对公众有害的事物。>
đánh bạc rất có hại.
赌博是一大公害。
害 <有害的(跟'益'相对)。>
côn trùng có hại
害虫。
chim có hại
害鸟。
害处 <对人或事物不利的因素; 坏处。>
随便看
cây mã đề nước
cây mía
cây mít
cây móc
cây móc diều
cây móng bò
cây mùa cua
cây mù u
cây măng cụt
cây măng leo
cây măng tây
cây mơ
cây mương
cây mướp
cây mướp hương
cây mướp tàu
cây mướp tây
cây mạ
cây mạch môn đông
cây mạt dược
cây mần trâu
cây mần tưới
cây mẫu đơn
cây mẫu đơn đất
cây mận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 22:36:05