请输入您要查询的越南语单词:
单词
trang viện
释义
trang viện
庄园 <封建主占有和经营的大片地产, 包括一个或若干个村庄, 基本上是自给自足的经济单位。以欧洲中世纪早期的封建领主庄园最典型, 中国封建时代皇室、贵族、大地主、寺院等占有和经营的大田庄, 也有 叫庄园的。>
随便看
trường kỳ
trường kỳ kháng chiến
trường kỷ
trường kỹ thuật
trường làng
trường mâu
trường mùa đông
trường phái
trường quy
trường quân đội
Trường Sa
trường sinh
trường sinh bất lão
trường sư phạm
trường sư phạm sơ cấp
trường thi
trường thiên
Trường Thành
trường thái học
trường thương
trường thạch
trường thọ
trường tiểu học phụ thuộc
trường trai
trường trung học bậc cao đẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:56:38