请输入您要查询的越南语单词:
单词
vuông
释义
vuông
方; 方形 <四个角都是900的四边形或六个面都是方形的六面体。>
hình vuông
正方
chữ vuông (chữ Hán).
方块字
miếng gỗ này hình vuông.
这块木头是方的。
正方; 方方正正 <呈正方形或立方体的。>
hộp vuông
正方盒子
平方 <指平方米。>
随便看
hiệu điện thế
hiệu đoàn
hiệu đính
hiệu đính viên
hiệu đổi tiền
hiệu ứng
hiệu ứng ban đêm
hiệu ứng gần
hiệu ứng khúc xạ
hiệu ứng ngoài da
hiệu ứng ngược
hiệu ứng nhiệt điện
hiệu ứng nhiệt điện tử
hiệu ứng toả hạt
hiệu ứng tới hạn
hiệu ứng từ
hiệu ứng áp điện
hiệu ứng điện
hiệu ứng đầu mút
ho
hoa
hoa anh đào
hoa bia
hoa biểu
hoa bách hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:04:26