请输入您要查询的越南语单词:
单词
vuông
释义
vuông
方; 方形 <四个角都是900的四边形或六个面都是方形的六面体。>
hình vuông
正方
chữ vuông (chữ Hán).
方块字
miếng gỗ này hình vuông.
这块木头是方的。
正方; 方方正正 <呈正方形或立方体的。>
hộp vuông
正方盒子
平方 <指平方米。>
随便看
tiếc
tiếc cho
tiếc công
tiếc là
tiếc rằng
tiếc rẻ
tiếm chức
tiếm ngôi
tiếm đoạt
tiến
tiến binh
tiến bước
tiến bước mạnh mẽ
tiến bước nào, rào bước ấy
tiến bức
tiến chiếm
tiến chức
tiến công chiếm đóng
tiến công chớp nhoáng
tiến công khí thế
tiến công quân thù
tiến cống
tiến cử
tiến cử hiền tài
tiến dần lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:34