请输入您要查询的越南语单词:
单词
cục bưu điện dân lập
释义
cục bưu điện dân lập
民信局 <旧时私营的以递送信件、包裹以及办理汇兑等为主的机构, 同时兼办运货、兑换货币等业务。>
随便看
té ngựa
té nhào
té nước
tép
tép con
té phịch
tép khô
tép riu
tép tép
té ra
té re
té rỏng
té sấp
tét
tét chỉ
tét ra
tét đường chỉ
tê
tê buốt
tê bại
tê cóng
tê cứng
tê dại
tê giác
tê giác cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 21:59:57