请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỡ lớn
释义
cỡ lớn
大号 <较大的型号。>
大型 <形状或规模大的。>
thép cỡ lớn
大型钢材。
重型 <(机器、武器等)在重量、体积、功效或威力上特别大的。>
máy tiện cỡ lớn.
重型车床。
xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
重型坦克。
随便看
hoạ lớn
hoạ may
hoạ mi
hoạn
hoạ ngoại xâm
hoạnh hoẹ
hoạn lộ
hoạn lộ thênh thang
hoạn môn
hoạn nạn
hoạn nạn chi giao
hoạn nạn có nhau
hoạn nạn khốn khó
hoạn quan
hoạn đồ
hoạ phúc
hoạ phúc khôn lường
hoạ san
hoạ sâu bệnh
hoạ sĩ
hoạ sư
hoạt
hoạt bát
hoạt bản
hoạt chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:57:17