请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỡ lớn
释义
cỡ lớn
大号 <较大的型号。>
大型 <形状或规模大的。>
thép cỡ lớn
大型钢材。
重型 <(机器、武器等)在重量、体积、功效或威力上特别大的。>
máy tiện cỡ lớn.
重型车床。
xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
重型坦克。
随便看
nước Yên
nước âm ấm
nước ép hoa quả
nước ép trái cây
nước ói
nước ô mai
nước Đằng
nước đang phát triển
nước đá
nước đá bào
nước đái
nước đái quỷ
nước đái trâu, mồ hôi ngựa
nước đá nhân tạo
nước đã mất
nước đôi
nước đường
nước đậu xanh
nước đắng
nước đến chân mới nhảy
nước đọng
nước đối địch
nước đồng minh
nước đổ khó hốt
nước đổ lá khoai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:02:48