请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỡ đặc biệt
释义
cỡ đặc biệt
出号; 出号儿 <比头号的还大; 特大号的。>
随便看
màng chân
màng cứng
màn giáo đầu
màng kết
màng liên kết phủ tạng
màng lọc
màng màng
màng mạch
màng mắt
màng mề gà
màng mỏng
màng nghe
màng nhĩ
màng nhện
màng não
màng phổi
màng rung
màng sương
màng tang
màng thịt
màng tim
màng trinh
màng trắng
màng trống
màng tế bào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:17:34