请输入您要查询的越南语单词:
单词
di dân
释义
di dân
移民 <居民由一地或一国迁移到另一地或另一国落户。>
遗民 <指改朝换代后仍然效忠前一朝代的人。也泛指大乱后遗留下来的人民。>
随便看
khó nhọc
khó nói
khó nói chắc
khó phân chia
khó ra đời
khó sống
khó sống chung
khó thương
khó thể nói
khó thở
khó tiêu
khó trách
khó tránh
khó tránh khỏi
khó trôi
khó tính
khó tả
khó với
khó với tới
khó xong
khó xử
khó ăn
khó ăn khó nói
khó đăm đăm
khó được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:12