请输入您要查询的越南语单词:
单词
điên
释义
điên
颠; 癫 <精神错乱。>
疯癫; 癫子 <疯子。>
发神经; 发疯 <比喻做事出于常情之外。>
anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
你发疯啦, 这么大热天, 还穿棉袄!
风魔; 疯魔。
疯 <神经错乱; 精神失常。>
phát điên
发疯
狂 <精神失常, 疯狂。>
bệnh điên.
病狂。
phát điên.
发狂。
随便看
nhà mới
nhà ngang
nhà nghèo
nhà nghề
nhàng nhàng
nhà Nguyên
nhà ngói
nhà ngươi
nhà ngục
nhà nho
nhà nho nghèo
nhà nhà đều biết
nhàn hạ
nhàn hạ thoải mái
nhà nhỏ
nhà nhỏ bằng gỗ
nhàn nhã
nhàn rỗi
nhàn tản
nhà nóc bằng
nhà nông
nhà nước
nhà nước tài trợ
nhà nước và tư nhân
nhà nấu rượu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:58:23