请输入您要查询的越南语单词:
单词
điên
释义
điên
颠; 癫 <精神错乱。>
疯癫; 癫子 <疯子。>
发神经; 发疯 <比喻做事出于常情之外。>
anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
你发疯啦, 这么大热天, 还穿棉袄!
风魔; 疯魔。
疯 <神经错乱; 精神失常。>
phát điên
发疯
狂 <精神失常, 疯狂。>
bệnh điên.
病狂。
phát điên.
发狂。
随便看
nhất kiến chung tình
nhất loạt
nhất loạt như nhau
nhất luật
nhất là
nhất nghệ tinh
nhất nguyên hoá
nhất nguyên luận
nhất quyết
nhất thiết
nhất thì
nhất thất túc thành thiên cổ hận
nhất thần giáo
nhất thể
nhất thời
nhất trên đời
nhất tề
nhất đán
nhất đẳng
nhất định
nhất định phải
nhất định sẽ
nhầm
nhầm lẫn
nhầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:41:57