请输入您要查询的越南语单词:
单词
tăng viện
释义
tăng viện
搬兵 <搬取救兵, 多比喻请求援助或增加人力。>
接援 <接应援助(多用于军队)。>
增援 <增加人力、物力来支援(多用于军事)。>
随便看
cỡ chữ in
cỡ cây
cỡi
cỡ lớn
cỡn
cỡn cờ
cỡ nhau
cỡ nhỏ
cỡ tranh
cỡ trung
cỡ vừa
cỡ đặc biệt
cợm
cợn
cợt
cợt nhả
cợt nhợt
cụ
cụ bà
cụ bị
cục
cục bưu chính
cục bưu điện dân lập
cục bộ
cục chai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:00:09