请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy ép
释义
máy ép
榨; 醡 <压出物体里汁液的器具。>
máy ép dầu
油榨。
máy ép nguyên liệu làm rượu
酒榨。
随便看
chết đứng
chết đứ đừ
chế tạo
chế tạo bằng máy
chế tạo thử
chế tạo đặc biệt
chế định
chế độ
chế độ bản vị vàng
chế độ bồi thẩm
chế độ chiếm hữu nô lệ
chế độ chòm xóm
chế độ cung cấp
chế độ công dịch
chế độ công hữu
chế độ công nhân-nô lệ
chế độ công xã nguyên thuỷ
chế độ cũ
chế độ cộng hoà
chế độ cộng sản chủ nghĩa
chế độ dân chủ tập trung
chế độ gia trưởng
chế độ giáo dục
chế độ hạch toán kinh tế
chế độ khoán cả chuyến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:37:44