请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không phải là không
释义 không phải là không
 何尝 <用反问的语气表示未曾或并非。>
 tôi không phải là không muốn đi, mà chỉ vì không có thời gian mà thôi.
 我何尝不想去, 只是没工夫罢了。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:11:46