请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không phải của mình
释义 không phải của mình
 非分 <不属自己分内的。>
 tài sản không phải của mình
 非分之财
 非人 <不属于人应有的。>
 sống cuộc sống không phải của mình.
 过着非人的生活。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:28:04