请输入您要查询的越南语单词:
单词
xét rõ
释义
xét rõ
判明 <分辨清楚; 弄清楚。>
随便看
sượng sượng
sượt
sượt sượt
sạ
sạch
sạch bong
sạch bách
sạch bóng
sạch gọn
sạch mắt
sạch nợ
sạch sành sanh
sạch sẽ
sạch trơn
sạch trụi
sạch túi
sạc pin
sạc điện
sạm
sạn đạo
sạo
sạp
sạp hàng
sạp đấu
sạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:18:36