请输入您要查询的越南语单词:
单词
xì
释义
xì
嗳 <叹词, 表示不同意或否定。>
啐 <叹词, 表示唾弃、斥责或辱骂。>
xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
呀啐 !休得胡言乱语(多见于早期白话)。
扑哧; 噗嗤 <象声词, 形容笑声或水、气挤出的声音。>
xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
扑哧一声, 皮球撒了气。
撒气 <(球、车胎等)空气放出或漏出。>
不响的。
随便看
mạnh khoẻ
mạnh mẽ
mạnh mẽ cả đoán
mạnh mẽ dũng cảm
mạnh mẽ vang dội
mạnh như thác đổ
mạnh như vũ bão
mạnh nhất
mạnh tay
mạnh thường quân
mạnh vì gạo, bạo vì tiền
mạn kinh phong
mạn kinh tử
mạn lãng
mạn mạ
mạ non
mạn phép trước
mạn thuyền
mạn thượng
mạn thế
mạn tàu
mạn đàm
mạo
mạo danh
mạo hiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:19:32