请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất cừu nơi đường rẽ
释义
mất cừu nơi đường rẽ
歧路亡羊 <扬子的邻居把羊丢了, 没有找着。杨子问:'为什么没找着?'邻人说:'岔路很多, 岔路上又有岔路, 不知道往哪儿去了'(见于《列子·说符》)。比喻因情况复杂多变而迷失方向, 误入歧途。>
随便看
mở lối thoát
mở lớp
mở lời
mở mang
mở mang kiến thức
mở mang trí óc
mở mang tầm mắt
mở mang đầu óc
mở miệng
mở miệng nói
mở màn
mở mào
mở mày mở mặt
mở máy
mở mắt
mởn mởn
mở phiên toà
mở ra
mở ra thời đại mới
mở rộng
mở rộng biên chế
mở rộng cửa
mở rộng tiêu thụ
mở rộng vết thương
mở sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:34:57