请输入您要查询的越南语单词:
单词
xích mích
释义
xích mích
别扭 <意见不相投。>
冲突 <矛盾表面化, 发生激烈争斗。>
xích mích trong lời ăn tiếng nói.
言语冲突。 翻; 翻儿 <翻脸。>
xích mích nhau
闹翻了。
反目 <不和睦(多指夫妻)。>
xích mích trở thành kẻ thù.
反目成仇 纷 <纠纷。>
纠葛 <纠缠不清的事情。>
闹意见 <因意见不合而彼此不满。>
随便看
dòng điện tác dụng
dòng điện tức thời
dòng điện xoay chiều
dòng điện xoáy
dòng điện áp
dòng điện đoạn mạch
dòng điện đóng
dòng điện đơn tướng
dòng điện đối lưu
dòng đạo
dòng độc đinh
rãnh lề đường
rãnh lộ thiên
rãnh ngầm
rãnh nhỏ giọt
rãnh nòng súng
rãnh nước
rãnh nước mưa
rãnh nước tù
rãnh phòng hoả
rãnh thoát nước
rãnh trời
rãnh tù
rãnh đánh lò
rã rượi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 2:55:02