请输入您要查询的越南语单词:
单词
xích mích
释义
xích mích
别扭 <意见不相投。>
冲突 <矛盾表面化, 发生激烈争斗。>
xích mích trong lời ăn tiếng nói.
言语冲突。 翻; 翻儿 <翻脸。>
xích mích nhau
闹翻了。
反目 <不和睦(多指夫妻)。>
xích mích trở thành kẻ thù.
反目成仇 纷 <纠纷。>
纠葛 <纠缠不清的事情。>
闹意见 <因意见不合而彼此不满。>
随便看
áo mưa
áo mặc
áo mặc ngoài
áo mền
áo mỏng
áo ngoài
áo ngắn
áo ngủ
áo ngực
áo nhung
áo nhà sư
áo năm tà
áo nịt
áo nịt vú
áo nối thân
áo pa-đờ-xuy
áo pa-đờ-xuy có mũ chùm đầu
áo pháo
áo quan
áo quần
áo quần bảnh bao
áo quần có số hiệu
áo quần lam lũ
áo quần lố lăng
áo rách quần manh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:41:32