请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạo tình
释义
đạo tình
道情; 鱼鼓道情; 渔鼓道情。 <以唱为主的一种曲艺, 用渔鼓和简板伴奏, 原为道士演唱的道教故事的曲子, 后来用一般民间故事做题材。也叫渔鼓(鱼鼓)。>
随便看
cải bẹ
cải bổ
cải canh
cải chính
cải chữa
cải cách
cải cách chế độ nhà ở
cải cách chữ viết
cải cách dân chủ
cải cách giáo dục
cải cách lớn
cải cách nhà ở
cải cách ruộng đất
cải cách triệt để
cải cách văn tự
cải cúc
cải củ
cải cựu tòng tân
cải danh
cải dưa
cải dạng
cải dầu
cải giá
cải hoa
cải hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:12:41