请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạo đức
释义
đạo đức
道; 道德 <社会意识形态之一, 使人们共同生活及其行为的准则和规范。道德通过社会的或一定阶级的舆论对社会生活起约束作用。>
道义 <道德和正义。>
德 <道德; 品行; 政治品质。>
đạo đức chung
公德
人格 <个人的道德品质。>
đạo đức kém.
人头儿次(人品差)。
人头 <(人头儿)指人的品质。>
随便看
tiền thu nhập
tiền thuê
tiền thuê nhà
tiền thuế
tiền thuốc men
tiền thân
tiền thù lao
tiền thù lao kịch bản
tiền thưởng
tiền thưởng lớn
tiền thật mua của giả
tiền thế chân
tiền thế chấp
tiền thối lại
tiền tiêu
tiền tiêu hàng tháng
đơn vị thiên văn
đơn vị tiền tệ
đơn vị tiền tệ gốc
đơn vị đồn trú
đơn xin
đơn xin phép nghỉ
đơn xin thôi việc
đơn xin từ chức
đơn âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:34:40