请输入您要查询的越南语单词:
单词
mất tinh thần
释义
mất tinh thần
兵无斗志 <军队的一种状态, 意为部队的士兵缺乏作战的决心和勇气。>
垂头丧气 <形容失望的神情。>
颓靡 <颓丧; 不振作。>
颓丧 <情绪低落, 精神委靡。>
颓唐 <精神委靡。>
随便看
phung phí của trời
chân thành tha thiết
chân thành tiếp đãi
chân thành đối đãi với nhau
chân thú
chân thư
chân thật
chân thật đáng tin
chân thềm
chân thọt
chân thực
chân thực nhiệt tình
chân to
chân trong chân ngoài
chân truyền
chân trước
chân trạng
chân trần
chân trắng
chân trời
chân trời góc biển
chân trời riêng
chân tài
chân tình
chân tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 15:17:36