请输入您要查询的越南语单词:
单词
giành giật
释义
giành giật
剽 <抢劫; 掠夺。>
争夺 <争着夺取。>
逐鹿 <《史记·淮阴侯列传》:'秦失其鹿, 天下共逐之。'比喻争夺天下。>
随便看
chè hoa
chè hương
chè hạt
chè hẻ
chè hột
chè kho
chè khô
chè lá
chè lục
chèm bẹp
chèm nhèm
chèm nhẹp
chè mạn
chè mật
chèn
chèn cưa
chèn cựa
chè ngon
chèn hình
chèn lấn
chèn nhét
chèn vào
chèn ép
chè nụ
chèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:22:28