请输入您要查询的越南语单词:
单词
giành giật nhau
释义
giành giật nhau
争执 <争论中各持已见, 不肯相让。>
随便看
bí thở
bít-mút
bí truyền
bít tất
bít tất không cổ
bít tất ngắn
bít tất tay
bít-tết
Bít-xao
bí tàng
bí tỉ
bí tử
bíu
bí đao
bí đỏ
bí ẩn
bí ị
bò
bò bít-tết
bò bướng
bò con
bò cái
bò cạp
bò húc
bò la bò lết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:25:48