释义 |
đột nhiên | | | | | | 勃; 忽地; 顿然; 突然; 忽然; 陡然; 霍然; 遽然; 一头; 乍猛的; 猝然; 抖然; 陡 <在短促的时间里发生, 出乎意外。> | | | anh ấy đột nhiên hỏi tôi, làm tôi nghĩ không ra. | | 他乍猛的问我, 倒想不起来了。 | | | đột nhiên thay đổi. | | 陡变。 | | | 忽而; 溘然; 猛; 猛然; 奄忽; 乍; 骤然 <忽然(大多同时用在意义相对或相近的动词、形容词等前头)。> | | 方 | | | 冷不丁 <冷不防。> | | | đột nhiên giật bắn người. | | 冷不丁吓了一跳。 | | | gió núi đột nhiên nổi lên. | | 山风乍起。 |
|