请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền thụ
释义
truyền thụ
传; 传授 <把学问、技艺教给别人。>
truyền thụ tay nghề của mình cho người khác
把自己的手艺传给人。
传人 <传授给别人(多指特殊的技艺)。>
灌输 <输送(思想、知识等)。>
讲授 <讲解传授。>
教授 <对学生讲解说明教材的内容。>
相传 <传递; 传授。>
随便看
thiêu
thiêu huỷ
thiêu rụi
thiêu sống
thiêu thân
thiêu táng
thiêu đốt
thi-ô-phen
thi đi bộ
thi điền kinh
thi đua
thi đàn
thi đâu đậu đó
thi đình
thi đơn
thi đấu
thi đấu bán kết
thi đấu hữu nghị
thi đấu theo lời mời
thi đấu thể thao
thi đấu tranh giải
thi đấu vòng tròn
thi đấu điền kinh
thi đậu
thi đối kháng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:33:09