请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền đi
释义
truyền đi
承转 <收到上级公文转交下级, 或收到下级公文转送上级。>
驰; 流传; 流; 传播 <传下来或传播开。>
tin tức nhanh chóng được truyền đi.
消息很快就流传开了。 扬 <传播出去。>
随便看
bảng tổng hợp
bảng tổng phổ
bảng vinh dự
bảng vàng
bảng vàng danh dự
bảng vàng đề tên
bảng vẽ
bảng yết thị
bảng đen
bảng điều khiển
bảng đo thị lực
bảng đính chính
bảng đầu dây
bảng đồng
bảng ước giá đơn vị
bản gốc
bảnh
bảnh bao
bảnh chọe
bản hiệu
bảnh khảnh
bảnh lảnh
bảnh mắt
bản hoà tấu
bảnh tẻn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:50:13