请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền đi
释义
truyền đi
承转 <收到上级公文转交下级, 或收到下级公文转送上级。>
驰; 流传; 流; 传播 <传下来或传播开。>
tin tức nhanh chóng được truyền đi.
消息很快就流传开了。 扬 <传播出去。>
随便看
quy y
quyên
quyên giúp
quyên góp
quyên mộ
quyên sinh
Quyên Thành
quyên tiền
quyên tặng
quy điền
quy định
quy định chi tiết
quy định lại
quy định phạm vi hoạt động
quy định riêng
quy định sẵn
quy định số lượng
quy định số người
quy định thời gian
quy đồng mẫu số
quy ước
quy ước ngành nghề
quy ước phường hội
quyến
quyến cố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:46:42