请输入您要查询的越南语单词:
单词
xơ xác tiêu điều
释义
xơ xác tiêu điều
疮痍满目 <比喻触目皆是天灾人祸, 穷困流离, 民不聊生的景象。>
书
肃杀 <形容秋冬天气寒冷, 草木枯落。>
随便看
te tét
Texas
tha
tha bổng
tha cho
tha chết
tha hương
tha hồ
tha hồ phát huy tài năng
tha hồ suy nghĩ
tha hồ uống
tha hồ xem
thai
thai bàn
thai bào
thai dựng
Thailand
thai nghén
thai ngoài tử cung
thai nhi
thai phủ
suy
suy biến
suy bì
suy bì từng tí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:12:28