请输入您要查询的越南语单词:
单词
vòng ngoài
释义
vòng ngoài
周缘 <周围的边缘。>
vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.
车轮的周缘叫轮辋。 郭 <物体周围的边或框。>
随便看
vắt óc
vắt óc suy nghĩ
vắt óc suy tính
vắt óc tìm kế
vằm
vằn
vằng
vằng vặc
vằn thắn
vằn vèo
vằn vện
vẳng
vẳng vẳng
vặc
vặc vặc
vặn
vặn chậm lại
vặn cong
vặn hỏi
vặn lại
vặn vẹo
vặt
vặt nhau
vặt vãnh
vặt đầu cá, vá đầu tôm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 22:04:48