请输入您要查询的越南语单词:
单词
đề
释义
đề
植
菩提树 <常绿乔木, 叶子卵圆形, 前端细长, 花托略作球形, 花隐藏在花托内, 果实扁圆形, 成熟时黑紫色。原产亚洲热带地区。树干上取出的乳状汁液可制硬树胶。>
题书。
题目 <概括诗文或讲演内容的词句。>
提。
随便看
chế độ quân tình nguyện
chế độ song bản vị
chế độ sở hữu
chế độ sở hữu cá thể
chế độ sở hữu quốc gia
chế độ sở hữu toàn dân
chế độ sở hữu tư nhân
chế độ sở hữu tập thể
chế độ sở hữu xã hội chủ nghĩa
chế độ thuế
chế độ thị tộc
chế độ tiền tệ
chế độ tiền tệ kim thuộc
chế độ tư bản
chế độ tư hữu
chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa
chế độ tạp hôn
chế độ tập trung dân chủ
chế độ tỉnh điền
chế độ xã hội
chế độ xã hội chủ nghĩa
chế độ đo lường quốc tế
chế độ đại nghị
chế ước
chề chà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:45:04