请输入您要查询的越南语单词:
单词
vòng quanh
释义
vòng quanh
兜圈子 <绕圈儿。>
环 <围绕。>
đường sắt vòng quanh thành phố
环城铁路。
槃 <回旋地绕。>
迂回; 周旋 <回旋; 盘旋。>
周 <绕一圈。>
周缘 <周围的边缘。>
随便看
y sĩ
y theo
y theo lệ cũ
y thuật
y thường
y-tri
y tá
y tá trưởng
y tế
Yugoslavia
y viện
y xá
yêm
yêm bác
Y-ê-men
yêm lưu
yêm một
yêm quán
yêm thông
yêm trì
yêm trệ
yêm tư
yên
Yên Bái
yên bình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:30:40