请输入您要查询的越南语单词:
单词
vòng rào
释义
vòng rào
栅栏; 栅栏儿; 栅 <用铁条、木条等做成的类似篱笆而较坚固的东西。>
栅子 <用竹子、芦苇等做成的类似篱笆的东西, 有的带顶, 多用来圈住家禽。>
随便看
hảo tâm
hảo vị
hảo âm
hảo ý
hảy
hấn
hấn khích
hấp
hấp chín
hấp dẫn
hấp háy
hấp hơi
hấp hối
hấp khô
hấp lại
hấp lực
hấp nhiệt
hấp ta hấp tấp
khinh bỉ
khinh bỉ chê cười
khinh dể
khinh ghét
khinh giảm
khinh hình
khinh hốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 22:40:29