请输入您要查询的越南语单词:
单词
vòng rào
释义
vòng rào
栅栏; 栅栏儿; 栅 <用铁条、木条等做成的类似篱笆而较坚固的东西。>
栅子 <用竹子、芦苇等做成的类似篱笆的东西, 有的带顶, 多用来圈住家禽。>
随便看
nấc nghẹn
nấc nở
nấc thang
nấm
nấm chân
nấm cây thông
nấm cổ họng
nấm da đầu
nấm dương đỗ
nấm giòn
nấm hương
nấm Khẩu Bắc
nấm mùa xuân
nấm mả
nấm mốc
nấm mối
nấm mồ
nấm mộ
nấm rơm
nấm rạ
nấm tuyết
nấm ăn
nấm đùi
nấm đất
nấng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:54:30