请输入您要查询的越南语单词:
单词
đảng kỳ
释义
đảng kỳ
党旗。<代表一个政党的旗帜。中国共产党的党旗是左上角有金黄色的镰刀和铁锤的红旗。>
cờ đảng
随便看
giải quyết việc quan trọng trước
giải quyết vấn đề khó khăn nhất
giải quyết xong
giải quán quân
giải rượu
giải sầu
giải thi đấu
giải thoát
giải thuyết
giải thích
giải thích cặn kẽ
giải thích dễ hiểu
giải thích khó hiểu
giải thích nghi vấn
giải thích nghĩa từ
giải thích qua loa
giải thích rõ
giải thích sai
giải thích tường tận
giải thông
giải thưởng
giải thưởng bạc
giải thưởng lớn
giải thể
giải toà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:03:32