请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất công tước
释义
đất công tước
公国 <欧洲封建时代的诸侯国家, 以公爵为国家元首。>
随便看
cá chạch
cá chầy
cá chậu chim lồng
cá chắm đen
cá chẻm
cá chết lưới rách
các khoản
các kiểu kỹ năng
các loài động thực vật
các loại
các loại máy bay
các mặt
các mục
các ngài
các ngành các nghề
các ngành nghề
các người
các nước
các nước chư hầu
các nước không liên kết
các nước ký kết hiệp ước
các nước đồng minh
cá con
các-te dầu
các-ten
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:50:36