请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất hoang
释义
đất hoang
处女地 <未开垦的土地。>
大荒 <边远荒凉的地方。>
荒; 荒地 <没有开垦或没有耕种的土地。>
đất hoang
生荒。
生地; 生荒 <从未耕种过的土地。>
生土 <未经熟化的土壤, 土质较熟土紧密坚实, 有机质含量少, 理化性状不良, 微生物活动微弱, 不适于耕作。>
野地 <野外的荒地。>
随便看
bạn khi vui thì vỗ tay vào
bạn khố chạc
bạn khố rách áo ôm
bạn mới
bạn nghịch
bạn nhảy
bạn nhậu
bạn nhỏ
bạn nối khố
bạn qua thư
bạn qua thư từ
bạn quý
bạn rượu
bạn sinh tử
bạn sơ giao
bạn thiết
bạn thuở ấu thơ
bạn thâm giao
bạn thân
bạn thân đã khuất
bạn trang lứa
bạn tri kỷ
bạn tri âm
bạn trăm năm
bạn tác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 1:12:24