请输入您要查询的越南语单词:
单词
đất khô cằn
释义
đất khô cằn
焦土 <烈火烧焦的土地, 形容建筑物、庄稼等毁于炮火之后的景象。>
跑墒 <耕种的土地所含的水分受到风吹日晒而蒸发散失。也叫走墒。>
随便看
đọc kinh sám hối
đọc kinh điển Nho gia
đọc kỹ
đọc kỹ làm theo
đọc làu làu
đọc lướt
đọc lời chào mừng
đọc mật mã
đọc một lượt
đọc nhanh như gió
đọc nhiều
đọc nhiều sách vở
đọc nhấn rõ từng chữ
đọc phiếu
đọc qua
đọc qua là nhớ
đọc rõ
đọc rõ từng chữ
đọc rộng
đọc sai câu
đọc sách
đọc sơ
đọc thuộc lòng
đọc thêm
đọc thầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 3:40:35